Characters remaining: 500/500
Translation

bên nguyên

Academic
Friendly

Từ "bên nguyên" trong tiếng Việt có nghĩangười hoặc tổ chức đưa ra đơn kiện trong một vụ án tại tòa án. Trong cuộc tranh chấp pháp lý, "bên nguyên" người khởi kiện, tức là người cảm thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm quyết định yêu cầu tòa án can thiệp để giải quyết.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bên nguyên đã nộp đơn kiện lên tòa án hôm qua."
    • Trong câu này, "bên nguyên" chỉ ra người đã khởi kiện.
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong vụ án này, bên nguyên yêu cầu bồi thường thiệt hại do bên bị gây ra."
    • Từ "bên nguyên" ở đây được sử dụng để chỉ vị trí của người khởi kiện trong mối quan hệ với bên còn lại "bên bị".
Sử dụng nâng cao:
  • "Luật sư của bên nguyên đã trình bày các chứng cứ rõ ràng để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ của mình."
  • đây, bạn có thể thấy vai trò của luật sư trong việc đại diện cho bên nguyên, giúp thể hiện sự quan trọng của việc sự hỗ trợ pháp lý trong quá trình kiện tụng.
Phân biệt với các từ liên quan:
  • Bên bị: Người hoặc tổ chức bị kiện, tức là bên phải bảo vệ quyền lợi của mình trước tòa.
  • Bên thứ ba: Người hoặc tổ chức không phải bên nguyên hoặc bên bị nhưng có thể liên quan đến vụ án.
Các từ gần giống:
  • Nguyên đơn: Từ này cũng có nghĩabên khởi kiện, tương tự như "bên nguyên".
  • Bị đơn: từ chỉ bên bị kiện, tương ứng với "bên bị".
Từ đồng nghĩa:
  • Nguyên đơn (người khởi kiện).
  • Người khởi kiện.
Một số dụ khác:
  • "Tòa án đã triệu tập bên nguyên để nghe lời khai."
  • "Sau khi xem xét các chứng cứ, tòa án đã ra phán quyết lợi cho bên nguyên."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "bên nguyên", bạn cần làm ngữ cảnh pháp lý, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến pháp luật kiện tụng.

  1. d. Phía, người đưa đơn kiện trước toà án, trong quan hệ với phía, người bị kiện (gọi là bên bị).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bên nguyên"