Từ "bên nguyên" trong tiếng Việt có nghĩa là người hoặc tổ chức đưa ra đơn kiện trong một vụ án tại tòa án. Trong cuộc tranh chấp pháp lý, "bên nguyên" là người khởi kiện, tức là người cảm thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm và quyết định yêu cầu tòa án can thiệp để giải quyết.
Cách sử dụng:
"Bên nguyên đã nộp đơn kiện lên tòa án hôm qua."
Trong câu này, "bên nguyên" chỉ ra người đã khởi kiện.
"Trong vụ án này, bên nguyên yêu cầu bồi thường thiệt hại do bên bị gây ra."
Từ "bên nguyên" ở đây được sử dụng để chỉ rõ vị trí của người khởi kiện trong mối quan hệ với bên còn lại là "bên bị".
Sử dụng nâng cao:
"Luật sư của bên nguyên đã trình bày các chứng cứ rõ ràng để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ của mình."
Ở đây, bạn có thể thấy vai trò của luật sư trong việc đại diện cho bên nguyên, giúp thể hiện sự quan trọng của việc có sự hỗ trợ pháp lý trong quá trình kiện tụng.
Phân biệt với các từ liên quan:
Bên bị: Người hoặc tổ chức bị kiện, tức là bên phải bảo vệ quyền lợi của mình trước tòa.
Bên thứ ba: Người hoặc tổ chức không phải là bên nguyên hoặc bên bị nhưng có thể liên quan đến vụ án.
Các từ gần giống:
Nguyên đơn: Từ này cũng có nghĩa là bên khởi kiện, tương tự như "bên nguyên".
Bị đơn: Là từ chỉ bên bị kiện, tương ứng với "bên bị".
Từ đồng nghĩa:
Một số ví dụ khác:
"Tòa án đã triệu tập bên nguyên để nghe lời khai."
"Sau khi xem xét các chứng cứ, tòa án đã ra phán quyết có lợi cho bên nguyên."
Chú ý:
Khi sử dụng từ "bên nguyên", bạn cần làm rõ ngữ cảnh pháp lý, vì từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến pháp luật và kiện tụng.